APR là gì? APR được tính như thế nào??

APR là gì?

APR còn gọi là Tỷ lệ phần trăm hàng năm, là lãi suất bạn sẽ trả cho khoản thế chấp hàng năm, được biểu thị bằng phần trăm của số dư khoản vay. Nó bao gồm lãi suất cộng với các khoản phí hoặc lệ phí khác. Ví dụ: nếu bạn có khoản thế chấp 100.000 USD với lãi suất 4%, chi phí lãi vay hàng năm của bạn sẽ là 4.000 USD hoặc 333 USD hàng tháng.

Khoản thanh toán thế chấp hàng tháng của bạn chủ yếu là tiền lãi trong những năm đầu của khoản vay, do đó số dư thế chấp của bạn sẽ ở mức tương đối cao ngay cả khi bạn thanh toán. Trong những năm sau đó, khoản thanh toán hàng tháng của bạn sẽ bao gồm nhiều tiền gốc hơn, do đó số dư thế chấp của bạn sẽ giảm xuống.

APR là một cách tốt để so sánh tổng chi phí của các khoản vay, điều khoản cho vay khác nhau và chi phí đóng của từng lựa chọn. APR cao hơn lãi suất vì nó bao gồm các khoản phí do người cho vay tính, chẳng hạn như phí ban đầu và bất kỳ điểm chiết khấu nào bạn đã trả để có được mức lãi suất thấp hơn. Ngoài ra, việc xem xét Điểm tín dụng của bạn và tổ chức tài chính bạn chọn có thể tác động đáng kể đến đề nghị cho vay và lãi suất hàng năm của bạn .

APR được tính như thế nào?

APR bao gồm:

Lãi suất.

Bất kỳ điểm hoặc phí ban đầu.

Bất kỳ khoản phí nào khác có thể áp dụng

Chi phí bổ sung

Để tính APR, hãy chia lãi suất cho số ngày trong năm, sau đó nhân với số tiền vay. Điều này sẽ cung cấp cho bạn một khoản lãi suất trong một năm. Thêm vào đó bất kỳ điểm nào, phí ban đầu và bất kỳ khoản phí nào khác mà họ có thể tính, cùng với mọi chi phí bổ sung và bạn có APR.

Ví dụ: giả sử bạn vay 100 đô la với lãi suất 6%. Số ngày trong một năm là 365. Lãi suất một năm sẽ là 6.000 USD. Nếu không có khoản phí hoặc chi phí bổ sung nào khác thì APR sẽ là 6%.

Tuy nhiên, nếu có điểm hoặc phí ban đầu, họ sẽ tăng APR. Ví dụ: nếu tính phí 2 điểm hoặc 2.000 USD khi đóng giao dịch thì APR sẽ là 8%. Ngoài ra, hãy nhớ bao gồm mọi chi phí bổ sung có thể áp dụng khi tính APR.

APR là một con số đáng kể cần cân nhắc khi vay tiền. Nó sẽ cho bạn ý tưởng về chi phí vay thực tế và giúp bạn so sánh các khoản vay khác nhau.

APR so với Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APY) và chuyển số dư

APR , hoặc tỷ lệ phần trăm hàng năm, là lãi suất tính cho khoản vay, được biểu thị bằng phần trăm của số tiền vay . APY, hoặc tỷ suất phần trăm hàng năm, là lãi suất thực tế kiếm được từ một khoản đầu tư, được biểu thị bằng phần trăm của số tiền đầu tư. APR thường được liên kết nhiều nhất với thẻ tín dụng và ưu đãi chuyển khoản số dư .

Hai tỷ lệ này tương tự nhau, nhưng điểm khác biệt chính là APR bao gồm ảnh hưởng của lãi kép, trong khi APY thì không. Việc gộp lãi xảy ra khi tiền lãi kiếm được từ tiền lãi kiếm được trước đó, do đó lãi suất thực tế cao hơn lãi suất đã nêu.

Ví dụ: nếu khoản vay có APR là 5% thì 5% đó sẽ được áp dụng cho tiền gốc của khoản vay mỗi năm. Tiền lãi thu được trong năm đầu tiên được cộng vào số dư khoản vay. Trong năm thứ hai, lãi suất được tính trên số dư khoản vay mới, bao gồm tiền lãi kiếm được trong năm đầu tiên. Điều này dẫn đến lãi suất hiệu dụng là 5,25% trong năm thứ hai.

Các công ty thẻ tín dụng thường sử dụng APR để xác định chi phí vay trên thẻ tín dụng . Lịch sử tín dụng của bạn đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định APR thẻ tín dụng của bạn . Bằng cách hiểu sự khác biệt giữa APR và APY, người tiêu dùng có thể đưa ra quyết định tốt hơn khi lựa chọn và sử dụng thẻ tín dụng, đặc biệt là đối với việc chuyển khoản số dư .

APR tính đến lãi kép nên luôn cao hơn APY. APR là thước đo chính xác hơn về chi phí vay thực sự, trong khi APY là thước đo chính xác hơn về lợi tức đầu tư thực tế.

Tại sao Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) được tiết lộ?

Khi bạn đang cân nhắc việc vay tiền, điều đầu tiên bạn muốn biết là bạn sẽ phải trả bao nhiêu tiền. Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là lãi suất hàng năm bạn tính cho khoản vay. Nói cách khác, đó là tiền lãi bạn phải trả mỗi năm, được biểu thị bằng phần trăm của số tiền vay.

Luật liên bang yêu cầu người cho vay tiết lộ APR khi họ quảng cáo các khoản vay. Điều này cho phép bạn so sánh chi phí của các khoản vay khác nhau và chọn khoản vay phù hợp với mình, cho dù từ tổ chức phát hành thẻ tín dụng hay tổ chức cho vay khác.

APR bao gồm lãi suất và mọi khoản phí tính cho khoản vay. Điều này làm cho nó trở thành một thước đo chính xác về chi phí đi vay. Ví dụ: khoản vay có lãi suất thấp nhưng phí cao có thể có APR cao hơn khoản vay có lãi suất cao hơn nhưng không tính phí. Người đi vay cũng có thể gặp các loại APR khác nhau, chẳng hạn như lãi suất giới thiệu trên thẻ tín dụng mới hoặc lãi suất thay đổi đối với các khoản thế chấp, thay đổi theo lãi suất cơ bản . Lãi suất hàng năm phải luôn được xem xét khi đánh giá chi phí của khoản vay để đưa ra quyết định sáng suốt.

Khi so sánh các khoản vay, hãy nhìn vào APR chứ không chỉ lãi suất. APR sẽ cho bạn ý tưởng tốt hơn về chi phí vay thực tế.

APR tốt là gì?

APR là cách tốt nhất để so sánh các khoản vay khác nhau vì nó xem xét tất cả chi phí đi vay. APR tốt sẽ thấp hơn APR trung bình của các khoản vay cùng loại.

Tốt nhất là so sánh các đề nghị từ những người cho vay khác nhau để có được APR tốt. Điều cần thiết là phải có tín dụng tốt để đủ điều kiện nhận được mức giá tốt nhất. Bạn có thể nhận được một bản sao báo cáo tín dụng miễn phí từ ba văn phòng tín dụng lớn hàng năm.

Nếu bạn đang tìm kiếm một khoản vay, hãy hỏi về APR và so sánh nó với các ưu đãi khác mà bạn có thể nhận được. APR thấp hơn có thể giúp bạn tiết kiệm rất nhiều tiền trong suốt thời gian vay.

APR cố định so với APR biến đổi, sự khác biệt là gì?

Có hai loại APR chính: cố định và thay đổi. Như tên gọi của chúng cho thấy, sự khác biệt chính giữa hai loại này là APR cố định giữ nguyên trong suốt thời hạn của khoản vay, trong khi APR biến đổi có thể thay đổi.

APR cố định thường được người vay ưa thích hơn vì nó mang lại sự ổn định và khả năng dự đoán. Bạn sẽ luôn biết khoản thanh toán hàng tháng của mình là bao nhiêu, giúp việc lập ngân sách cho khoản vay trở nên dễ dàng hơn; APR cố định có thể thấp hơn APR thay đổi. Hơn nữa, việc có APR cố định cũng có nghĩa là bạn thường có thời gian ân hạn nhất định để thực hiện thanh toán mà không phải chịu lãi, giúp đơn giản hóa việc quản lý số dư chưa thanh toán của bạn .

Tuy nhiên, APR thay đổi cũng có thể có những ưu điểm của nó. Thứ nhất, nó có thể bắt đầu thấp hơn APR cố định và sau đó tăng theo thời gian, nghĩa là bạn sẽ tiết kiệm được tiền trong thời gian ngắn. Ngoài ra, APR thay đổi đôi khi có thể cung cấp chiết khấu hoặc các đặc quyền khác mà APR cố định không có. Những đặc quyền này có thể bao gồm các lợi ích như giảm phí thanh toán trễ hoặc hạn mức tín dụng cao hơn trong thời gian giới thiệu khoản vay .

Cuối cùng, loại chức năng APR tốt nhất dành cho bạn tùy thuộc vào hoàn cảnh của bạn và thời gian bạn cần vay. APR cố định là lựa chọn phù hợp nếu bạn thích khả năng dự đoán và ổn định. Tuy nhiên, nếu bạn sẵn sàng chấp nhận một chút rủi ro vì khả năng thanh toán đúng hạn thấp hơn thì APR thay đổi có thể là lựa chọn tốt hơn.

Dưới đây là một số thống kê về APR trung bình cho các loại khoản vay khác nhau:

Loại khoản vay APR trung bình

Thẻ tín dụng: 16,16%

Khoản vay cá nhân: 14,13%

Thế chấp: 5,24%

Vay mua ô tô: 5,56%

Các loại chức năng khác nhau của APR là gì ?

APR giới thiệu hoặc quảng cáo:

Đây là mức APR thấp nhất có thể mà người cho vay đưa ra trong một thời gian cụ thể . Nếu bạn không đủ điều kiện cho loại chức năng này đối với APR, bạn sẽ không thể nhận được khoản vay hoặc sử dụng các sản phẩm tín dụng khác mà người cho vay cung cấp.

APR phạt:

APR này chỉ áp dụng nếu bạn bỏ lỡ hoặc thanh toán không đầy đủ. Nó được thiết kế để khuyến khích thanh toán kịp thời để người cho vay có thể tránh tính thêm phí đối với những người không thanh toán sản phẩm tín dụng đúng hạn.

APR tạm ứng tiền mặt:

Loại chức năng này cho APR áp dụng khi bạn sử dụng thẻ tín dụng của mình để nhận tiền mặt. Tỷ lệ này thường cao hơn các chức năng khác của APR và tiền lãi bắt đầu tích lũy ngay lập tức, do đó việc thanh toán đúng hạn là điều cần thiết .

APR này thường được sử dụng cho ngày trả lương, quyền sở hữu xe hơi và các khoản vay cá nhân. APR thường cao hơn APR giới thiệu vì nó bao gồm phí tạm ứng tiền mặt trả trước .

Mua APR:

Đây là điều mà hầu hết mọi người nghĩ đến khi nghe thấy “APR”. Đó là số tiền bạn phải trả mỗi tháng cho khoản vay.

Số dư hàng ngày là tổng số dư chưa thanh toán hàng ngày còn lại cho mỗi ngày trong chu kỳ thanh toán. Để tính APR mua hàng của bạn, hãy nhập các giá trị như tổng số tiền đã vay chia cho số tháng trong khoản vay. Nếu bạn vay 1.000 USD trong 30 tháng, APR mua hàng của bạn sẽ là 30/360.

Bạn có thể có APR mua hàng cao. Nhiều người tiêu dùng chọn tài trợ cho các giao dịch mua lớn như ô tô với APR mua hàng cao vì điều đó làm cho tổng chi phí tài trợ phải chăng hơn. Tuy nhiên, việc duy trì hồ sơ tín dụng tốt và thanh toán số dư đúng hạn có thể giúp bạn nhận được các khoản vay tốt hơn. Thuật ngữ tỷ lệ phần trăm hàng năm cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi so sánh các khoản vay khác nhau.

Các câu hỏi thường gặp

APR là gì và nó khác với lãi suất như thế nào?

APR, hoặc tỷ lệ phần trăm hàng năm, thể hiện tổng chi phí vay bao gồm lãi và phí. Nó cao hơn lãi suất vì nó bao gồm phí và chi phí.

APR được tính như thế nào và tại sao nó quan trọng đối với người vay?

APR được tính bằng cách cộng lãi, phí, chi phí và bao thanh toán trong lãi kép trong toàn bộ thời hạn cho vay. Nó cung cấp chi phí vay thực tế hàng năm.

Bạn có thể giải thích tầm quan trọng của APR khi so sánh các đề nghị cho vay khác nhau không?

APR cho phép bạn so sánh chính xác chi phí vay thực sự giữa các khoản vay vì nó bao gồm tất cả các khoản phí và lệ phí có thể khác nhau giữa những người cho vay.

Có bất kỳ yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến APR đối với khoản vay hoặc thẻ tín dụng không?

Điểm tín dụng, số tiền cho vay, thời hạn cho vay, phí ban đầu, loại lãi suất và các tiêu chuẩn khác của người vay như thu nhập đều có thể ảnh hưởng đến APR.

APR tác động như thế nào đến chi phí chung của việc vay tiền theo thời gian?

APR càng cao thì tổng tiền lãi và chi phí phải trả trong toàn bộ thời hạn vay càng lớn. Giảm thiểu APR tiết kiệm tiền.

0コメント

  • 1000 / 1000